quần đùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần đùi+
- Breeches, under pants (Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần đùi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần đùi":
quen hơi quen mui - Những từ có chứa "quần đùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 685